Tổng hợp Collocation hay band 8.5 - sachphotos

Tổng hợp Collocation hay band 8.5

COLLOCATIONS NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT VỀ CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ

A.

  • create/form/be the leader of a political party: tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị
  • gain/take/win/lose/regain control of Congress: được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
  • start/spark/lead/be on the brink of a revolution: bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng
  • be engaged/locked in an internal power struggle: tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ
  • lead/form a rival/breakaway faction: dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai
  • seize/take control of the government/power: giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực
  • bring down/overthrow the government/president/regime: hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ
  • abolish/overthrow/restore the monarchy: bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ
  • establish/install a military dictatorship/a stable government: thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định
  • be removed from office/power: bị cách chức/quyền
  • resign/step down as party leader/president/prime minister: từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng
  • enter/retire from/return to political life: bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị

=====================================

B.

  • spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate: châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động
  • participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something): tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)
  • launch/start/lead a campaign/movement: khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào
  • join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement: tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân
  • criticize/speak out against/challenge/support the government: phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ
  • put pressure on the government (to do something): gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)
  • come under fire/pressure from opposition parties: bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập

=======================================

C.

  • call for/demand/propose/push for/advocate democratic/political/land reform(s): kêu gọi/yêu cầu/đề xuất/thúc đẩy/ủng hộ cải cách dân chủ/chính trị/đất đai
  • formulate/implement domestic economic policy: xây dựng/thực thiện chính sách kinh tế trong nước
  • change/shape/have an impact on government/public policy: thay đổi/định hướng/có ảnh hưởng đến chính quyền/chính sách công
  • Be consistent with/go against to government policy: nhất quán với/đi ngược lại chính sách chính quyền
  • reform/restructure/modernize the tax system: cải cách/tái cấu trúc/hiện đại hóa hệ thống thuế
  • privatize/improve/make cuts in/deliver public services: tư nhân hóa/cải thiện/cắt giảm/đem lại các dịch vụ công cộng
  • invest in/spend something on schools/education/public services/(the) infrastructure: đầu tư vào/chi trả cho trường học/giáo dục/dịch vụ công cộng/cơ sở hạ tầng
  • nationalize the banks/the oil industry: quốc hữu hóa các ngân hàng/công nghiệp dầu khí
  • promise/propose/give ($80 billion in/significant/massive) tax cuts: hứa hẹn/đề xuất/thực hiện giảm thuế ($80 tỷ/đáng kể/cực lớn)

==========================================

COLLOCATION ĐẶC SẮC: ECONOMY 

  • Traditional manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống
  • Knowledge–based economy: Nền kinh tế tri thức
  • Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
  • Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
  • The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của nền kinh tế

Các loại hình du lịch

  • Inbound travel/ inbound toursim: Du lịch trong nước 
  • Outbound travel/ outbound tourism: Du lịch nước ngoài
  • Backpacking: Du lịch bụi, còn có thể hiểu là phượt
  • Hiking/ ecotourism: Du lịch sinh thái
  • Leisure Travel: Du lịch nghỉ dưỡng
  • Adventure Travel: Du lịch khám phá mạo hiểm
  • Trekking: Du lịch hành trình dài đến những nơi hoang dã

B.Các danh từ chỉ người liên quan đến du lịch 

  • Outbound tourists/ outbound travelers: Khách du lịch trong nước
  • Inbound tourists / inbound travelers: Khách du lịch nước ngoài
  • Visitors : Người tham quan
  • The locals /local people/ residents /: Người dân địa phương
  • Native people / indigenous people: Người bản địa
  • Travel agency : Đại lý du lịch
  • Travel service providers: Người cung cấp các dịch vụ du lịch, có thể hiểu là đại lý du lịch
  • Tourguide: Hướng dẫn viên du lịch

[Combo] Cambridge Vocabulary & Collocation For IELTS

C.Các hoạt động khi đi du lịch 

  • Go sightseeing : Ngắm cảnh
  • Exploit and enjoy pristine beauty : Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
  • Go in the low season : Đi du lịch vào mùa thấp điểm
  • Go in the peak season : Đi du lịch vào mùa cao điểm
  • Partake in outdoor games / Play outdoor games: Tham gia những hoạt động ngoài trời
  • Do extreme sports: Chơi các môn thể thao mạo hiểm
  • Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm
  • Enjoy local speciality : Thưởng thức đặc sản địa phương
  • Take pictures : Chụp ảnh

D.Lợi ích của du lịch 

  • Promote/ spread local culture to international friends/international travellers : quảng bá văn hoá địa phương đến du khách quốc tế
  • Create/generate employment opportunities : Tạo công ăn việc làm
  • Develop economy / boost economy : Phát triển nền kinh tế
  • Increase foreign currency by means of travel-related services : Tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du lịch
  • Making the host destination more authentic and desirable to visitors. Lôi cuốn khách đến tham quan nhiều hơn
  • Bring about a real sense of pride and identity to communities: Dấy lên niềm tự hào dân tộc và bản sắc văn hoá trong cộng đồng
  • Restore historical sites / historical buildings / historical monuments : Bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử
  • Widen horizon / outlook a new culture : Mở mang tầm nhìn về một nền văn hoá mới

E.Mặt trái của du lịch 

  • Pollute/contaminate environment: Làm ô nhiễm môi trường
  • Damage environment: Phá huỷ môi trường
  • Ruin/damage/undermine local culture: Làm ảnh hưởng văn hoá địa phương
  • Weaken the identity of local culture : Làm phai mờ bản sắc văn hoá địa phương
  • Illegally exploit its ecological traits for individual benefits: Khai thác hệ sinh thái một cách hợp pháp nhằm phục vụ lợi ích cá nhân
  • Cause heavy traffic jam in main routes : Gây tắc nghẽn giao thông trên những con phố chính

—————————————————————————————————————–

  • Traffic accidents/ Trafic chaos/ Traffic congestion/ Traffic safety (n) : Tai nạn giao thông/ Hỗn loạn giao thông/ Tắc nghẽn giao thông/ An toàn giao thông
  • Curb / Alleviate / Reduce/ decrease traffic jam/the high volume of traffic (v) : Giảm ắc tách giao thông
  • Traffic-calming zone (n): Khu vực giảm, điều chỉnh tốc độ
  • Road speed limits (n) : Sự giới hạn tốc độ
  • Wearing healmets (v) : Đội mũ bảo hiểm
  • Road users/ Vehicle owners (n) : Người tham gia giao thông/ Chủ phương tiện
  • Traffic fines (n): Hình thức phạt vì vi phạm giao thông
  • Widen/Expand road (v): Mở rộng đường phố, phố xá

————————————————————

A.Các Hoạt Động Nâng Cao Sức Khoẻ 

  • go cycling: đạp xe đạp
  • Go to the gym: tập gym
  • do yoga / pilates / tai chi: tập yoga/pilates/ thái cực quyền
  • eat fresh fruit and vegetables: ăn rau quả tươi
  • eat nutritious foods: ăn thực phẩm dinh dưỡng
  • eat healthily: ăn uống một cách lành mạnh
  • drink a lot of water: uống nhiều nước
  • have a balanced diet: chế độ ăn kiêng cân bằng
  • Follow an healthy diet : Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh
  • Do a plenty of exercises: tập nhiều bài thể dục
  • The cessation of smoking: Việc chấm dứt hút thuốc lá

B. Các Hoạt Động Ảnh Hưởng Đến Sức Khoẻ

  • Watch an excessive amount of TV : Xem TV quá nhiều
  • Lead a sedentary lifestyle : Ít vận động
  • Eat too much fat/sugar/ salt: Ăn nhiều chất béo/đường/ muối
  • Overeat: Ăn quá nhiều
  • Spend excessive time sitting in front of monitor : Dành quá nhiều thời gian ngồi trước màn hành máy tính
  • To be heavily addicted to the Internet : Nghiện Internet
  • Drink wine and other acohols :  Uống rượu và những đồ uống có cồn

C. Các Loại Bệnh Phổ Biến Và Triệu Chứng Bệnh

  • Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
  • Cancer: Bệnh ung thư
  • Flu: Bênh cảm cúm
  • Diabetes : Bệnh tiểu đường
  • Stomach ache: Bệnh dạ dày
  • Tuberculosis : Bệnh lao
  • Psychiatry: Bệnh tâm thần
  • Malaria: Bệnh sốt rét
  • Mild illness : Bệnh nhẹ
  • Serious illness : Bệnh nặng
  • Get a splitting headache : Đau đầu như búa bổ
  • Have a heavy cough : Ho nặng
  • Have a runny nose: Sổ mũi
  • Catch a cold : Cảm lạnh
  • Sneeze: Hắt hơi
  • Feel dizzy: Chóng mặt, hoa mắt

 

E.Các Collocations Ghép Với Health

  • Damage/undermine your health: gây hại cho sức khỏe
  • Improve/ your health: cải thiện sức khỏe
  • Good/excellent health: khỏe lạnh
  • Poor/ill health: sức khỏe yếu/kém
  • To be in poor health: không khỏe mạnh
  • To be detrimental to your health: Có hại cho sức khoẻ
  • To be conducive to your health : Tốt cho sức khoẻ
  • Mental health/ Physical health: sức khỏe tinh thần/ sức khoẻ thể chất
  • Health care system : Hệ thống chăm sóc sức khoẻ
  • Health warnings: Những cảnh báo về sức khoẻ