Contents
COLLOCATIONS NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT VỀ CHỦ ĐỀ CHÍNH TRỊ
A.
- create/form/be the leader of a political party: tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị
- gain/take/win/lose/regain control of Congress: được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội
- start/spark/lead/be on the brink of a revolution: bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng
- be engaged/locked in an internal power struggle: tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ
- lead/form a rival/breakaway faction: dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai
- seize/take control of the government/power: giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực
- bring down/overthrow the government/president/regime: hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ
- abolish/overthrow/restore the monarchy: bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ
- establish/install a military dictatorship/a stable government: thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định
- be removed from office/power: bị cách chức/quyền
- resign/step down as party leader/president/prime minister: từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng
- enter/retire from/return to political life: bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị
=====================================
B.
- spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate: châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động
- participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something): tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)
- launch/start/lead a campaign/movement: khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào
- join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement: tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân
- criticize/speak out against/challenge/support the government: phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ
- put pressure on the government (to do something): gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)
- come under fire/pressure from opposition parties: bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập
=======================================
C.
- call for/demand/propose/push for/advocate democratic/political/land reform(s): kêu gọi/yêu cầu/đề xuất/thúc đẩy/ủng hộ cải cách dân chủ/chính trị/đất đai
- formulate/implement domestic economic policy: xây dựng/thực thiện chính sách kinh tế trong nước
- change/shape/have an impact on government/public policy: thay đổi/định hướng/có ảnh hưởng đến chính quyền/chính sách công
- Be consistent with/go against to government policy: nhất quán với/đi ngược lại chính sách chính quyền
- reform/restructure/modernize the tax system: cải cách/tái cấu trúc/hiện đại hóa hệ thống thuế
- privatize/improve/make cuts in/deliver public services: tư nhân hóa/cải thiện/cắt giảm/đem lại các dịch vụ công cộng
- invest in/spend something on schools/education/public services/(the) infrastructure: đầu tư vào/chi trả cho trường học/giáo dục/dịch vụ công cộng/cơ sở hạ tầng
- nationalize the banks/the oil industry: quốc hữu hóa các ngân hàng/công nghiệp dầu khí
- promise/propose/give ($80 billion in/significant/massive) tax cuts: hứa hẹn/đề xuất/thực hiện giảm thuế ($80 tỷ/đáng kể/cực lớn)
==========================================
COLLOCATION ĐẶC SẮC: ECONOMY
- Traditional manufacturing economy: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống
- Knowledge–based economy: Nền kinh tế tri thức
- Fast-growing economy: Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
- Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
- The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của nền kinh tế
Các loại hình du lịch
- Inbound travel/ inbound toursim: Du lịch trong nước
- Outbound travel/ outbound tourism: Du lịch nước ngoài
- Backpacking: Du lịch bụi, còn có thể hiểu là phượt
- Hiking/ ecotourism: Du lịch sinh thái
- Leisure Travel: Du lịch nghỉ dưỡng
- Adventure Travel: Du lịch khám phá mạo hiểm
- Trekking: Du lịch hành trình dài đến những nơi hoang dã
B.Các danh từ chỉ người liên quan đến du lịch
- Outbound tourists/ outbound travelers: Khách du lịch trong nước
- Inbound tourists / inbound travelers: Khách du lịch nước ngoài
- Visitors : Người tham quan
- The locals /local people/ residents /: Người dân địa phương
- Native people / indigenous people: Người bản địa
- Travel agency : Đại lý du lịch
- Travel service providers: Người cung cấp các dịch vụ du lịch, có thể hiểu là đại lý du lịch
- Tourguide: Hướng dẫn viên du lịch
C.Các hoạt động khi đi du lịch
- Go sightseeing : Ngắm cảnh
- Exploit and enjoy pristine beauty : Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
- Go in the low season : Đi du lịch vào mùa thấp điểm
- Go in the peak season : Đi du lịch vào mùa cao điểm
- Partake in outdoor games / Play outdoor games: Tham gia những hoạt động ngoài trời
- Do extreme sports: Chơi các môn thể thao mạo hiểm
- Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm
- Enjoy local speciality : Thưởng thức đặc sản địa phương
- Take pictures : Chụp ảnh
D.Lợi ích của du lịch
- Promote/ spread local culture to international friends/international travellers : quảng bá văn hoá địa phương đến du khách quốc tế
- Create/generate employment opportunities : Tạo công ăn việc làm
- Develop economy / boost economy : Phát triển nền kinh tế
- Increase foreign currency by means of travel-related services : Tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du lịch
- Making the host destination more authentic and desirable to visitors. Lôi cuốn khách đến tham quan nhiều hơn
- Bring about a real sense of pride and identity to communities: Dấy lên niềm tự hào dân tộc và bản sắc văn hoá trong cộng đồng
- Restore historical sites / historical buildings / historical monuments : Bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử
- Widen horizon / outlook a new culture : Mở mang tầm nhìn về một nền văn hoá mới
E.Mặt trái của du lịch
- Pollute/contaminate environment: Làm ô nhiễm môi trường
- Damage environment: Phá huỷ môi trường
- Ruin/damage/undermine local culture: Làm ảnh hưởng văn hoá địa phương
- Weaken the identity of local culture : Làm phai mờ bản sắc văn hoá địa phương
- Illegally exploit its ecological traits for individual benefits: Khai thác hệ sinh thái một cách hợp pháp nhằm phục vụ lợi ích cá nhân
- Cause heavy traffic jam in main routes : Gây tắc nghẽn giao thông trên những con phố chính
—————————————————————————————————————–
- Traffic accidents/ Trafic chaos/ Traffic congestion/ Traffic safety (n) : Tai nạn giao thông/ Hỗn loạn giao thông/ Tắc nghẽn giao thông/ An toàn giao thông
- Curb / Alleviate / Reduce/ decrease traffic jam/the high volume of traffic (v) : Giảm ắc tách giao thông
- Traffic-calming zone (n): Khu vực giảm, điều chỉnh tốc độ
- Road speed limits (n) : Sự giới hạn tốc độ
- Wearing healmets (v) : Đội mũ bảo hiểm
- Road users/ Vehicle owners (n) : Người tham gia giao thông/ Chủ phương tiện
- Traffic fines (n): Hình thức phạt vì vi phạm giao thông
- Widen/Expand road (v): Mở rộng đường phố, phố xá
————————————————————
A.Các Hoạt Động Nâng Cao Sức Khoẻ
- go cycling: đạp xe đạp
- Go to the gym: tập gym
- do yoga / pilates / tai chi: tập yoga/pilates/ thái cực quyền
- eat fresh fruit and vegetables: ăn rau quả tươi
- eat nutritious foods: ăn thực phẩm dinh dưỡng
- eat healthily: ăn uống một cách lành mạnh
- drink a lot of water: uống nhiều nước
- have a balanced diet: chế độ ăn kiêng cân bằng
- Follow an healthy diet : Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh
- Do a plenty of exercises: tập nhiều bài thể dục
- The cessation of smoking: Việc chấm dứt hút thuốc lá
B. Các Hoạt Động Ảnh Hưởng Đến Sức Khoẻ
- Watch an excessive amount of TV : Xem TV quá nhiều
- Lead a sedentary lifestyle : Ít vận động
- Eat too much fat/sugar/ salt: Ăn nhiều chất béo/đường/ muối
- Overeat: Ăn quá nhiều
- Spend excessive time sitting in front of monitor : Dành quá nhiều thời gian ngồi trước màn hành máy tính
- To be heavily addicted to the Internet : Nghiện Internet
- Drink wine and other acohols : Uống rượu và những đồ uống có cồn
C. Các Loại Bệnh Phổ Biến Và Triệu Chứng Bệnh
- Bronchitis: Bệnh viêm phế quản
- Cancer: Bệnh ung thư
- Flu: Bênh cảm cúm
- Diabetes : Bệnh tiểu đường
- Stomach ache: Bệnh dạ dày
- Tuberculosis : Bệnh lao
- Psychiatry: Bệnh tâm thần
- Malaria: Bệnh sốt rét
- Mild illness : Bệnh nhẹ
- Serious illness : Bệnh nặng
- Get a splitting headache : Đau đầu như búa bổ
- Have a heavy cough : Ho nặng
- Have a runny nose: Sổ mũi
- Catch a cold : Cảm lạnh
- Sneeze: Hắt hơi
- Feel dizzy: Chóng mặt, hoa mắt
E.Các Collocations Ghép Với Health
- Damage/undermine your health: gây hại cho sức khỏe
- Improve/ your health: cải thiện sức khỏe
- Good/excellent health: khỏe lạnh
- Poor/ill health: sức khỏe yếu/kém
- To be in poor health: không khỏe mạnh
- To be detrimental to your health: Có hại cho sức khoẻ
- To be conducive to your health : Tốt cho sức khoẻ
- Mental health/ Physical health: sức khỏe tinh thần/ sức khoẻ thể chất
- Health care system : Hệ thống chăm sóc sức khoẻ
- Health warnings: Những cảnh báo về sức khoẻ